So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage: Hai phân khúc giành một ngôi vương

So sánh xe|17/06/2016

Dù được định vị ở hai phân khúc khác biệt, nhưng Kia Morning và Mitsubishi Mirage lại đang tạo nên một cuộc đua thú vị không chỉ bởi mức giá “sêm sêm” mà còn do những tương đồng trong thiết kế và trang bị. Vậy, với hầu bao 500 triệu, khách hàng nên “tậu” Kia Morning hay Mitsubishi Mirage?

Giới thiệu chung

Những năm gần đây, Kia Morning đang là một trong những cái tên ăn khách nhất tại thị trường ô tô Việt. Mẫu xe nhỏ của Kia lần đầu đặt chân đến nước ta vào khoảng năm 2007. Cho đến nay, sau gần 10 năm “cắm chốt”, Kia Morning vẫn thường xuyên góp mặt trong top những xe bán chạy hàng tháng và ngày càng được lòng khách hàng bởi mức giá hợp lý, tiện ích đầy đủ và không ngừng được cải tiến, nâng cấp.

So sánh Morning và Mitsubishi Mirage 1

Kia Morning là một trong những mẫu xe ăn khách nhất tại Việt Nam

Trong khi đó, Mitsubishi Mirage lần đầu tiên xuất hiện trên dải đất hình chữ S vào năm 2013, dưới dạng nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Với kiểu dáng hiện đại, bắt mắt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc, “luồng gió mới” mang tên Mirage đã ngay lập tức thu hút sự quan tâm của khách hàng.

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage

Mitsubishi Mirage hút khách ngay từ những ngày đầu phân phối tại Việt Nam

Để tương đồng về trang bị, vận hành và đặc biệt là giá bán, bài viết này sẽ đề cập đến hai phiên bản Morning 1.25 Si AT và Mitsubishi Mirage 1.2 MT.

Giá bán

  • Kia Morning 1.25 Si AT: 425.000.000 VNĐ
  • Mitsubishi Mirage 1.2 MT: 462.000.000 VNĐ

Dù được định vị ở phân khúc cao hơn (xe hạng B so với hạng A của Morning) nhưng giá bán của Mitsubishi Mirage chỉ nhỉnh hơn mẫu xe nhỏ của Kia chưa đến 40 triệu đồng.

Ngoại thất

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage về kiểu dáng

Với lối thiết kế mang phong cách châu Âu, dễ nhận thấy Kia Morning Si 2016 có những thay đổi đột phá ở phần đầu xe. Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, đèn sương mù dạng thấu kính dạng tròn, mặt ca-lăng được trau chuốt lại. Đặc biệt, khe gió hai bên được mở rộng hơn cùng hốc gió phía trước hoàn toàn mới mang đến diện mạo thể thao, hiện đại hơn cho thế hệ mới nhất của Moring.

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 4

Đầu xe Kia Morning Si 2016 sở hữu nhiều điểm khác biệt so với thế hệ cũ

Nhìn từ bên hông, Kia Morning Si 2016 không có quá nhiều sự thay đổi so với phiên bản cũ, với gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, mâm đúc hợp kim nhôm 15”. Tuy nhiên, để tăng tính thể thao, mãnh mẽ cho chiếc xe, ngoài những đường gân nổi chạy dọc thân, nhà sản xuất đã trang bị thêm phần ốp hông khá phong cách. Tiến về phía sau, cụm đèn hậu dạng LED kết hợp cùng ống xả kép mang lại vẻ khỏe khoắn và năng động hơn cho chiếc xe.

Trong khi đó, Mitsubishi Mirage thế hệ mới đã cởi bỏ thiết kế có phần cục mịch của phiên bản cũ để khoác lên mình diện mạo mới trẻ trung, thời trang. Ở phía đầu xe, các chi tiết được thiết kế tinh tế hơn với những nét bo tròn tạo cảm giác bề thế. Cản trước thể thao, hốc đèn sương mù kết hợp những đường gân mềm mại tạo điểm nhấn cho chiếc xe. Đặc biệt, cụm lưới tản nhiệt đã được thay đổi hoàn toàn với viền crôm và đường nét khỏe khắn hơn.

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 3 So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 4

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage về kiểu dáng

Sự đơn giản trong thiết kế của Mitsubishi Mirage khá hợp với “gu” của người Việt. Chiếc xe được trang bị la-zăng hợp kim hai tông nổi bật, đường kính 15 inch đi cùng bộ lốp có kích thước 175/55 R15. Gương chiếu hậu chỉnh điện nhưng tiếc rằng không được tích hợp đèn báo rẽ.

Phần đuôi xe được thiết kế khá đầy đặn và hiện đại. Cụm đèn hậu xe bắt mắt kết hợp phụ kiện đuôi cá và đèn phanh trên cao giúp người đi phía sau dễ dàng nhận biết trong tình huống phanh khẩn cấp.

Thông số Kia Morning 1.25 Si AT  Mitsubishi Mirage 1.2 MT
Dài x rộng x cao (mm) 3.595 x 1.595 x 1.490  3.795 x 1.665 x 1.510
Chiều dài cơ sở 2.385 mm 2.450 mm
Khoảng sáng gầm xe 152 mm 160 mm
Kích thước mâm xe 175/50R15 175/55R15

Nội thất

Được định vị ở phân khúc xe hạng B, Mirage tỏ ra vượt trội hơn hẳn so với đối thủ “nhà” Kia. Cụ thể, chiều dài của Mirage nhỉnh hơn Morning 200mm, 70mm chiều rộng, 20mm chiều cao và 65mm chiều dài cơ sở xe. Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm xe của Mirage cũng cao hơn Morning 8mm. Với kích thước này, mẫu xe của Mitsubishi sở hữu không gian rộng rãi, thoải mái hơn so với Kia Moring.

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 8

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage về nội thất

Dù không có ưu thế về mặt không gian, nhưng bù lại, Morning Si lại tỏ ra vượt trội với hàng loạt trang bị tiện nghi hiện đại bên trong ca-bin. Mẫu xe nhỏ này của Kia được trang bị ghế bọc da sang trọng, hàng ghế sau gập lại linh hoạt theo tỉ lệ 60:40 giúp gia tăng thể tích khoang hành lý. Kia Morning sở hữu bảng táp-lô với những tính năng không hề thua kém các đàn anh trong “gia đình” Kia, bao gồm: vô-lăng bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh, hệ thống giải trí với màn hình DVD cảm ứng kết nối USB/Bluetooth, hệ thống dẫn đường GPS tiện dụng, điều hòa tự động, 4 loa… Đặc biệt,  Kia Morning 2016 cao cấp được trang bị hệ thống định vị.

so sánh So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 8

Nội thất Kia Morning (trái) tập trung vào tiện nghi trong khi Mitsubishi Mirage sở hữu không gian rộng rãi

Trong khi đó, Mirage dù có phần lép vế về trang bị nội thất nhưng, mẫu xe hạng B này của Mitsubishi cũng sở hữu nhiều công nghệ ấn tượng: Nút bấm khởi động Start/Stop (OSS) nằm ở bên trái vô lăng giúp tránh được những thao tác ngoài ý muốn từ người ngồi vị trí ghế phụ hay trẻ em có thể với tay nghịch ngợm trên xe, từ đó đảm bảo người lái luôn vận hành Mirage an toàn. Bên cạnh đó, cụm đồng hồ trung tâm thiết kế tương phản, ốp nhựa piano, chìa khóa thông minh, điều hòa nhiệt độ chỉnh tay, đầu CD với kết nối Bluetooth/USB/ AUX là những trang bị đáng chú ý trên chiếc xe hạng B của Mitsubishi.

Tiện nghi

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 13

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 15

Mitsubishi Mirage được trang bị nhiều công nghệ "đáng tiền"

Phong cách thiết kế cabin của Mitsubishi Mirage khá "hợp mắt" người tiêu dùng Việt Nam. Ấn tượng đầu tiên khi ngồi vào vị trí lái chính của chiếc xe nhỏ này chính là hệ thống chìa khóa thông minh với 2 chức năng chính là khóa/mở cửa không cần chìa và khởi động bằng nút bấm. Một số tiện nghi hỗ trợ người lái như kết nối bluetooth với hệ thống âm thanh trên xe, chế độ đàm thoại rảnh tay... giúp việc vận hành xe khá nhẹ nhàng, thoải mái.

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 9 So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 10 So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 11
So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 15 So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 16 So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 17

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 17

Kia Morning sở hữu tính hàng loạt tính năng hiện đại

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 21 So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 21

Cả Kia Morning và Mitsubishi Mirage đều được trang bị hai túi khí an toàn

Về trang bị an toàn, nếu như Mirage chỉ được trang bị cơ bản với 2 túi khí trước, hệ thống chống bó cứng phanh tự động, phân phối lực phanh điện tử và chìa khóa mã hóa chống trộm thì Kia Morning lại vượt trội hơn hẳn. Cụ thể, mẫu xe nhỏ này sở hữu hàng loạt trang bị hiện đại, như hệ thống chống bó cứng phanh tự động, phân phối lực phanh điện tử, dây an toàn tại các hàng ghế, cảm biến lùi, hệ thống điều khiển từ xa, khóa cửa trung tâm cùng 2 túi khí trước.

Vận hành

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage về động cơ

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 24 So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 25

Động cơ Kia Morning (trái ) và động cơ Mitsubishi Mirage (phải)

Giới chuyên tin tức ô tô đánh giá, dù chỉ được định vị là mẫu xe nhỏ phân khúc A, nhưng Kia Morning lại sở hữu sức mạnh lớn hơn so với Mirage tới 9 mã lực và 20 Nm. Bên cạnh đó, hộp số tự động 4 cấp cũng là điểm mạnh khi giúp mẫu xe "hạt tiêu" đến từ xứ Hàn sở hữu khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc, khả năng vận hành cũng dễ dàng hơn so với hộp số sàn 5 cấp của Mirage.

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage về cảm giác lái

Khi vận hành Mirage, người lái có thể sẽ hơi ngạc nhiên khi vô lăng khá nhẹ. Vì vậy, thao tác đánh vô lăng được thực hiện khá dễ dàng và thoải mái. Với 1 chiếc xe sử dụng trong đô thị, việc sử dụng vô lăng nhẹ nhàng là ưu thế không nhỏ, đặc biệt khi tài xế là phụ nữ. Tuy nhiên, cũng chính ưu điểm này lại khiến không ít tài xế nhiều năm kinh nghiệm lái xe ô tô hoài nghi về độ an toàn khi vận hành xe ở tốc độ cao.

Trong khi đó, một điều không thể phủ nhận ở Kia Morning Si 2016 là khả năng vận hành dễ dàng trong thành phố, do thiết kế thân xe nhỏ gọn và trọng lượng xe (toàn tải) chỉ ở mức 1.370kg. Bên cạnh đó, bán kính quay vòng 4.900 mm giúp chiếc xe "xoay xở" rất linh hoạt ngay cả khi vào cua hay quay đầu xe tại những chỗ hẹp.

Tổng quát

So sánh Kia Morning và Mitsubishi Mirage 26

Trong phân khúc xe cỡ nhỏ tầm giá dưới 500 triệu đồng, có thể thấy cả Kia Morning Si và Mitsubishi Mirage đều là những “ứng cử viên” sáng giá cho khách hàng lựa chọn. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe này lại sở hữu những ưu điểm rất riêng và phù hợp với những đối tượng khách hàng khác nhau. Với những ai đang muốn “tậu” một chiếc xe bắt mắt, nội thất rộng rãi thì Mirage là sự lựa chọn hoàn hảo. Trong khi đó, với những khách hàng ưu tiên xe ô tô giá rẻ nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi, đặc biệt là khả năng tiết kiện nhiên liệu thì Kia Morning là mẫu xe xứng đáng hơn cả.

Thông số

Thông số  Kia Morning 1.25 Si AT Mitsubishi Mirage 1.2 MT
 Giá  425.000.000 VNĐ 462.000.000 VNĐ
 Xuất xứ Lắp ráp trong nước Nhập khẩu
 Dáng xe Hatchback hạng A Hatchback hạng B
 Số chỗ ngồi  5 5
 Số cửa 5 5
 Kiểu động cơ Xăng 1.25L Kappa  Xăng 1.2 MIVEC
 Dung tích động cơ  1.25L 1.2L
 Công suất cực đại 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút 77 mã lực tại 6.000 vòng/phút
 Moment xoắn cực đại 120Nm tại 4.000 vòng/phút 100Nm tại 4.000 vòng/phút
 Hộp số  Tự động 4 cấp Số sàn 5 cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước
Tốc độ cực đại   170km/h
Thời gian tăng tốc 0-100km/h    
Mức tiêu hao nhiên liệu L/100km 4.4L/100km
Thể tích thùng nhiên liệu   35L
 Kích thước tổng thể (mm) 3.595 x 1.595 x 1.490  3.795 x 1.665 x 1.510
 Chiều dài cơ sở (mm) 2.385 2.450
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)    
Trọng lượng không tải (kg) 960 820
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson Kiểu Macpherson
Hệ thống treo sau Trục xoắn lò xo trụ Thanh xoắn
 Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa 13"
 Hệ thống phanh sau Tang trống Tang trống 7 inch
 Thông số lốp 175/50R15 175/55R15
 Mâm xe  15" 15"
 Đời xe 2016 2016
Chất liệu ghế Da Nỉ
Chỉnh điện ghế Ghế trước Ghế trước
Màn hình DVD    
Bluetooth
Loa 04 loa 02 loa
Điều hòa Tự động Chỉnh tay
Nút điều chỉnh trên tay lái Điều khiển âm thanh  
Cửa sổ trời    
Gương chiếu hậu chỉnh điện Chỉnh, gập điện Chỉnh, gập điện
Star stop engine Không
Số lượng túi khí 2 túi khí 2 túi khí
Phanh ABS  
   
Cân bằng điện tử DSC 
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
Hệ thống ổn định thân xe VSM    
Cảm biến lùi Không
Camera lùi    

(Ảnh: Internet)

loading

các tin khác

So sánh Kia Morning Si 2018 và Kia Morning 2011: Khi xe nhập đánh bại xe lắp ráp

  • Kia Morning 2018

    379 triệu

    Hộp số: Số tự động

  • Kia Morning 2018

    350 triệu

    Hộp số: Số tự động

Có 400 triệu đồng, nên mua xe cỡ nhỏ Kia Morning hay Chevrolet Spark?

  • Kia Morning 2018 2018

    379 triệu

    Hộp số: Số tự động

  • Chevrolet Spark 2018 2018

    359 triệu

    Hộp số: Số tự động

Xe cỡ nhỏ dưới 400 triệu đồng, chọn xe nhập khẩu Toyota Wigo 2018 hay xe lắp ráp Kia Morning 2018?

  • Toyota Wigo AT 2018 2018

    395 triệu

    Hộp số: Số tự động

  • Kia Morning S 2018 2018

    390 triệu

    Hộp số: Số tự động

So sánh xe Suzuki Celerio 2018 và Kia Morning S 2018 có giá bán dưới 400 triệu đồng

  • Suzuki Celerio 2018 2018

    359 triệu

    Hộp số: Số tự động

  • Kia Morning S 2018 2018

    390 triệu

    Hộp số: Số tự động

Mua ô tô chơi tết giá 400 triệu, Hyundai Grand i10 2018 hay Mitsubishi Mirage 2017 "ngon" hơn?

  • Hyundai i10 2018

    395 triệu

    Hộp số: Số tự động

  • Mitsubishi Mirage 2017

    435 triệu

    Hộp số: Số tự động

So sánh xe Hyundai Grand i10 2017 và Kia Morning 2017: Ô tô 400 triệu nào tốt nhất?

  • Hyundai i10 2017

    437 triệu

    Hộp số: Số tự động

  • Kia Morning 2017

    407 triệu

    Hộp số: Số tự động