Hiện không có tin rao phù hợp với tiêu chí trên. Bạn có thể tìm kiếm các mẫu xe tương tự khác với oto.com.vn
425 triệu
370 triệu
450 triệu
650 triệu
615 triệu
90 triệu
330 triệu
255 triệu
310 triệu
210 triệu
575 triệu
310 triệu
159 triệu
335 triệu
846 triệu
Full dầu xe 1 chủ mua từ mới trong nước 7 chỗ máy dầu
Hyundai Starex là dòng xe 9 chỗ đang dần trở nên quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, là mẫu xe được đánh giá cao bởi những tiện ích mà nó mang lại so với giá thành.
Tại thị trường Việt Nam hiện nay, Hyundai Starex nổi bật với ba phiên bản: 3 chỗ, 6 chỗ, 9 chỗ.
Xem thêm giá xe: Mua bán Audi Q2 | Mua bán Toyota Prado | Mua bán Toyota Supra
Hyundai Starex sở hữu thiết kế nổi bật sang trọng, nổi bật với kích thước hoàn toàn vượt trội.
Cụm đèn pha và đèn sương mù trên xe thiết kế cân đối với chức năng chiếu sáng tuyệt vời, khả năng chiếu sáng tốt vào ban đêm dù điều kiện thời tiết xấu.
Cụm lưới tản nhiệt trên xe được chăm chút kỹ lưỡng về kiểu dáng cân đối với thanh ngang hết sức cứng cáp.
Đuôi xe thiết kế thông minh và sáng tạo với cụm đèn hậu được tính toán kỹ lưỡng về kiểu dáng.
Hyundai Starex sở hữu không gian thoải mái và rộng rãi. Bảng taplo trên xe được thiết kế hiện đại, sang trọng. Vô lăng xe bọc da êm ái, tích hợp nút bấm tiện lợi. Ghế xe được bọc nỉ cao cấp cùng với việc sắp xếp, thiết kế gọn gàng tạp thành không gian thoải mái rộng rãi. Ghế xe có khả năng gập chính điện thông minh giúp khách hàng có thể chọn tư thế ngồi thoải mái nhất.
Hệ thống giải trí trên xe độc đáo với dàn âm thanh 6 loa ấn tượng. Bên cạnh đó các thiết bị tiện nghi trên xe đáp ứng tốt nhu cầu giải trí một cách đầy đủ giúp phục vụ tốt nhu cầu tối đa của khách hàng.
Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh trên xe là điểm nổi bật của dòng xe này với khả năng làm mát cực chất lượng.
Tham khảo mua bán xe Starex với giá hấp dẫn tại: Mua bán xe Hyundai Starex
Kích thước, trọng lượng | Starex 6 chỗ xăng 2.4L | Starex 6 chỗ dầu 2.5L |
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm | 5125 x 1920 x 1935 | 5125 x 1920 x 1935 |
Chiều dài cơ sở mm | 3200 | 3200 |
Khoảng sáng gầm xe mm | 190 | 190 |
Trọng lượng không tải kg | 1938 | 2050 |
Trọng lượng toàn tải kg | 3110 | 3110 |
Dung tích thùng nhiên liệu L | 75 | 75 |
Số chỗ ngồi | 6 | 6 |
Động cơ |
| |
Dung tích xi lanh cc | 2359 | 2476 |
Công suất tối đa Ps/rpm | 169/6000 | 99/3800 |
Mô men xoắn tối đa Kgf.m/pm | 23/4200 | 23/2000 |
Hộp số | 5MT | 5MT |
Hãng - Dòng - Phiên bản:
Khoảng giá: Tất cả
Tình trạng:
Xuất xứ:
Hôp số:
Mở rộng: