Thị trường ô tô|25/11/2018
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Mẫu xe | Giá xe niêm yết | Giá xe ưu đãi | Mức chênh | Lưu ý |
VinFast LUX A2.0 | 1.300 | 800 | -500 | Giá chưa bao gồm VAT (10%) |
Báo giá xe SUV VinFast LUX A2.0 (VND) | |
Gói ngoại thất nâng cấp | |
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast | 2.000.000 |
Kính cách nhiệt tối màu | 10.000.000 |
Thanh trang trí cản sau | 2.000.000 |
Viền trang trí Crome bên ngoài | 2.000.000 |
Gói nội thất nâng cấp | |
Chất liệu da bọc ghế cao cấp | 18.000.000 |
Hàng ghế trước điều chỉnh điện 8 hướng + chức năng đệm chỉnh lưng | 37.000.000 |
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/đèn chiếu khoang để chân/đèn trang trí quanh xe | 5.000.000 |
Gói tùy chọn hệ dẫn động | |
Mâm xe 19 inch | 18.000.000 |
Tùy chọn công suất động cơ 228hp (5.000 - 6.000 vòng/phút) | 37.000.000 |
Gói hệ thống giải trí | |
Hệ thống âm thanh: 13 loa có amplifier | 10.000.000 |
Chức năng phát Wifi | 2.000.000 |
Tính năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm) | 5.000.000 |
Gói tiện lợi | |
Chức năng sạc không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi, microphone) | 2.000.000 |
Ổ điện xoay chiều 230V | 2.000.000 |
Gói tiện nghi | |
Cốp đóng mở điện tự động | 5.000.000 |
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện | 5.000.000 |
Gói hỗ trợ lái nâng cao | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước (x2 cảm biến) | 10.000.000 |
Camera 360 độ | 18.000.000 |
Camera lùi | 2.000.000 |
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC) | 10.000.000 |
Chức năng cảnh báo điểm mù | 10.000.000 |
Tổng Options (chưa VAT) | 212.000.000 |
Tổng Options (cộng thêm VAT 10%) | 233.200.000 |
Giá xe niêm yết (cộng thêm VAT 10%) | 1.430.000.000 |
Tổng chi phí lăn bánh của VinFast LUX A2.0 bản cao cấp đối với từng địa phương cụ thể như sau:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.430.000.000 | 1.430.000.000 | 1.430.000.000 |
Phí trước bạ | 171.600.000 | 143.000.000 | 143.000.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 21.450.000 | 21.450.000 | 21.450.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.645.330.700 | 1.607.730.700 | 1.597.730.700 |
Tổng chi phí lăn bánh phiên bản full options (không ưu đãi) | 1.878.530.700 | 1.840.930.700 | 1.830.930.700 |
Tổng chi phí lăn bánh phiên bản full options (được ưu đãi) | 1.378.530.700 | 1.340.930.700 | 1.330.930.700 |
Xem thêm: