Thông số kỹ thuật|10/01/2020
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Lexus ES lần đầu xuất hiện tại thị trường ô tô Việt Nam vào năm 2018 tại triển lãm VMS và trở thành mẫu xe sang tầm trung được nhiều khách hàng săn đón. Trước đây, khách Việt chỉ có một phiên bản duy nhất là Lexus ES 250. Phiên bản Lexus ES 300h mới được bổ sung vào danh mục sản phẩm kể từ 7/1/2020.
Tại Việt Nam, Lexus ES 2020 cạnh tranh với các đối thủ Mercedes-Benz E-Class, Audi A6 và BMW 5-Series,... Hiện tại, giá bán của mẫu xe này xếp ngang với Audi A6, nhưng rẻ hơn BMW 5-Series và Mercedes-Benz E350 AMG.
Mẫu xe | Giá bán lẻ (đã bao gồm VAT - tỷ đồng) | Giá lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh ở TP HCM (đồng) | Giá lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Lexus ES 250 2020 | 2.54 | 2.905.280.700 | 2.854.480.700 | 2.835.480.700 |
Lexus ES 300h 2020 | 3.04 | 3.472.780.700 | 3.411.980.700 | 3.392.980.700 |
Với mức giá 2,54 - 3,04 tỷ đồng, Lexus ES có gì để thuyết phục khách hàng quên đi sự hấp dẫn của Mercedes-Benz E-Class, Audi A6 và BMW 5-Series để chọn ES 2020? Câu trả lời nằm ở bảng thông số kỹ thuật dưới đây:
Lexus ES 2020 có chiều dài 4.975, rộng 1.865, cao 1.445 (mm). Chiều dài cơ sở đạt 2.870 mm. Sự khác nhau giữa 2 phiên bản nằm ở khoảng sáng gầm xe, dung tích bình nhiên liệu và trọng lượng.
Thông số | Lexus ES 250 | Lexus ES 300h | |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.975 x 1.865 x 1.445 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1.590 | |
Sau | 1.600 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 154 | 150 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 420 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | 50 | |
Trọng lượng (kg) | Không tải | 1.600 - 1.660 | 1.680 - 1.740 |
Toàn tải | 2.100 | 2.150 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Cả hai phiên bản Lexus ES 250 và Lexus ES 300h sử dụng động cơ 4-cylinders, Inline type, D4S, dung tích 2.5L, sản sinh sức mạnh đầu ra khác nhau. Chẳng hạn phiên bản ES 250 có công suất tới đa 204/6600 (Hp/rpm), momen xoắn tối đa 243/4000-5000 (Nm/rpm). Còn phiên bản ES 300h sở hữu công suất tối đa 176/5700 (Hp/rpm), momen xoắn tối đa 221/3600-5200 (Nm/rpm) nhưng tổng công suất của phiên bản này có thể đạt tới 214 Hp nhờ tích hợp mô-tơ điện Permanent magnet.
Thông số | Lexus ES 250 | Lexus ES 300h | |
Động cơ và vận hành | |||
Động cơ | Mã động cơ | A25A-FKS | A25A-FXS |
Loại | 4-cylinders, Inline type, D4S | 4-cylinders, Inline type, D4S | |
Dung tích (cm3) | 2.487 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 204/6.600 | 176/5.700 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 243/4.000 - 5.000 | 221/3.600 - 5.200 | |
Mô-tơ điện | Loại | - | Permanent magnet motor |
Công suất (Hp) | - | 120 | |
Momen xoắn (Nm) | - | 202 | |
Tổng công suất (Hp) | - | 214 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO4 without OBD | EURO6 without OBD | |
Chế độ tự động ngắt động cơ | Có | Không | |
Hộp số | UB80E Direct Shift-8AT | P710 Electronic continuously variable transmission | |
Truyền động | FF | ||
Chế độ lái | 3MODES (ECO/NORMAL/SPORT) | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Cao tốc | 5.5 | 4.5 Tentative |
Đô thị | 8.4 | 5.1 Tentative | |
Hỗn hợp | 6.6 | 4.7 Tentative | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut | |
Sau | Trailing Wishbone | ||
Hệ thống phanh | Trước | Ventilated Disc | |
Sau | Solid Disc | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Có | |
Bánh xe & Lốp xe | Kích thước | 235/45R18 SM AL-HIGH | |
Lốp thường | Có | Có | |
Lốp dự phòng | Lốp thường | Có | Có |
Hai phiên bản có các trang bị tiêu chuẩn giống nhau. Do đó, nếu chỉ nhìn ngoại thất, chắc chắn nhiều người sẽ nhầm Lexus ES 250 với Lexus ES 300h hoặc ngược lại.
Thông số | Lexus ES 250 | Lexus ES 300h | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3LED | |
Đèn chiếu xa | 3LED | ||
Đèn báo rẽ | BULB | ||
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn góc | Có | ||
Rửa đèn | Có | ||
Tự động bật /tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Tự động thích ứng | Có | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | WITH | ||
Đèn sương mù | WITH | ||
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có | |
Tự động gập | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Chống chói | Có | ||
Sấy gương | Có | ||
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa khoang hành lý | Mở điện | Có | |
Đóng điện | Có | ||
Chức năng không chạm | Kick | ||
Cửa sổ trời | Điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | ||
Chức năng chống kẹt | Có | ||
Ống xả | Kép | Có |
Nếu như ghế ngồi của phiên bản Lexus ES 250 bọc Da Smooth thì phiên bản Lexus ES 300h lại sử dụng Da Semi-aniline. Ngoài ra, hai phiên bản này còn có sự khác biệt nhỏ về trang bị tiện nghi. Tất cả điều đó được thể hiện trong bảng dưới đây:
Thông số | Lexus ES 250 | Lexus ES 300h | |
Nội thất | |||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Không | Có |
Da Smooth | Có | Không | |
Ghế người lái | Chỉnh điện | 8 hướng (đệm lưng 2 hướng) | 10 hướng (đệm lưng 4 hướng) |
Nhớ vị trí | 3 | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 8 hướng (đệm lưng 2 hướng) | 10 hướng (đệm lưng 4 hướng) |
Nhớ vị trí | Không | 3 | |
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Ghế sau | Chỉnh điện | Không | 2 hướng (ngả 8 độ) |
Làm mát ghế | Không | Có | |
Tay lái | Chỉnh điện | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động 2 vùng/Auto 2-zone | Tự động 3 vùng/Auto 3-zone |
Chức năng Nanoe | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | ||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Lexus Premium | Mark Levinson |
Số loa | 10 | 17 | |
Màn hình | 12.3" | ||
Đầu CD/DVD | DVD | ||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | WITH(240*90) | ||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có | ||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh điện | Có | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh cơ | Không | Có |
Hộp lạnh | Có | ||
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Những tính năng an toàn của Lexus ES 2020 gồm:
Thông số | Lexus ES 250 | Lexus ES 300h | |
Tính năng an toàn | |||
Phanh đỗ | Điện tử | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động (ACA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Loại chủ động | Có | |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | W/AUTO LOCATION,433MHZ | ||
Cảm biến khoảng cách | Phía trước | 4 | |
Phía sau | 4 | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | With - SMART CAMERA | |
Túi khí | Túi khí phía trước | Có | |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có | ||
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía sau | Có | ||
Túi khí rèm | Có |