Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019

Thông số kỹ thuật|17/07/2019

Mercedes-Benz Việt Nam vừa chính thức trình làng 3 phiên bản E-Class 2019 E 200, E 200 Sport và E 350 AMG với mức giá thấp nhất 2,13 tỷ đồng. Dưới đây là những điểm đáng chú ý trên mẫu sedan hạng sang cỡ trung này.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019 a1

Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019

Ngày 10/7/2019, tại sự kiện triển lãm Mercedes-Benz Fascination 2019, phiên bản nâng cấp giữa vòng đời thuộc dòng E-Class 2019 đã chính thức ra mắt khách hàng. Theo công bố của nhà sản xuất, có 3 phiên bản được phân phối ra thị trường gồm E 200, E 200 Sport và E 350 AMG với mức giá dao động từ 2,13 – 2,89 tỷ đồng. Trong đó, phiên bản E 200 Sport được thay thế cho bản E250 trước đây còn bản E 350 AMG hoàn toàn mới được kết nạp vào danh sách tuỳ chọn biến thể của E-Class.

Phiên bản

Giá xe cũ (tỷ đồng)

Giá xe mới (tỷ đồng)

Mercedes E 200 2,099 2,13
Mercedes E 250 2,479 -
Mercedes E 200 Sport - 2,317
Mercedes E 350 AMG - 2,890

Với số tiền trên, Mercedes-Benz E-Class 2019 sẽ cung cấp cho người tiêu dùng những lựa chọn về màu sắc nội/ngoại thất cụ thể như sau:

Thông số Mercedes E 200 Mercedes E 200 Sport Mercedes E 350 AMG
Màu sơn
  • Trắng Polar (149)
  • Đen Obsidian (197)
  • Xanh Cavansite (890)
  • Đỏ Hyuacinth (996)
  • Trắng Polar (149)
  • Đen Obsidian (197)
  • Xanh Cavansite (890)
  • Đỏ Hyuacinth (996)
  • Trắng Polar (149)
  • Đen Obsidian (197)
Nội thất
  • Da đen (201)
  • Da nâu Hazelnut (214)
  • Da đen (201)
  • Da nâu Hazelnut (214)
  • Nappa đen (811)
  • Nâu Saddle (824)

1. Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019: Kích thước - Trọng Lượng

Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019 a2

Cả 3 phiên bản E 200, E 200 Sport và E 350 AMG đều có chiều dài và chiều rộng ngang nhau (4923 x 1852 mm). Chiều cao của E 200 Sport đạt 1474 mm, nhỉnh hơn hai phiên bản còn lại (đều 1468 mm). Chiều dài cơ sở của Mercedes-Benz E-Class 2019 đạt 2939 mm. Tải trọng của E 200 và E 200 Sport là 1605/640 kg, còn E 350 AMG là 1735/640.

Thông số Mercedes E 200 Mercedes E 200 Sport Mercedes E 350 AMG
Kích thước - Trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4923 x 1852 x 1468 4923 x 1852 x 1474 4923 x 1852 x 1468
Chiều dài cơ sở (mm) 2939
Tự trọng/tải trọng (kg) 1605/640 1735/640

2. Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019: Động cơ - Hộp số

Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019 a6

Mercedes-Benz E-Class 2019 được trang bị động cơ I4, dung tích 2.0L, cho công suất tối đa 145 kW tại 5800-6100 vòng/phút, momen xoắn tối đa 220 kW tại 5800-6100 vòng/phút. Động cơ trên kết hợp với hộp số 9 cấp tự động cùng hệ dẫn động cầu sau. Hai phiên bản E 200 và E 200 Sport tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong thời gian 7,5 giây, đạt vận tốc tối đa 240 km/h. Con số tương tự ở bản E 350 AMG là 5,9 giây và 250 km/h.

Thông số Mercedes E 200 Mercedes E 200 Sport Mercedes E 350 AMG
Động cơ - Hộp số
Động cơ I4
Dung tích công tác (cc) 1991
Công suất cực đại 145 kW [197 hp] tại 5800-6100 vòng/phút 220 kW [299 hp] tại 5800-6100 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 300 Nm tại 1600-4000 vòng/phút 400 Nm tại 3000-4000 vòng/phút
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Dẫn động cầu sau
Tăng tốc 0-100 km/h (s) 7,5 5,9
Vận tốc tối đa (km/h) 240 250
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) -

3. Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019: Thiết kế

Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019 a8

E 200 Sport sở hữu thiết kế đậm chất thể thao nhờ gói trang bị SPORTSTYLE. Huy hiệu SPORTSTLYLE và bộ mâm hợp kim 18 inch 5 chấu kép tăng tính thẩm mỹ cho phần thân. Hai phiên bản còn lại sở hữu gói ngoại thất thể thao AMG, đi kèm bộ mâm AMG 19 inch 5 chấu kép. Cả 3 phiên bản đều được trang bị: Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 64 màu sắc và độ sáng, đồng hồ thời gian analogue, ốp bệ cửa trước với dòng chữ "Mercedes-Benz" phát sáng. Những trang bị còn lại có sự khác nhau, chẳng hạn, cửa sổ trời siêu rộng panorama chỉ xuất hiện trên hai bản E 200 Sport và E 350 AMG, không xuất hiện trên bản E 200.

Thông số Mercedes E 200 Mercedes E 200 Sport Mercedes E 350 AMG
Thiết Kế
Gói ngoại thất thể thao AMG Không
Gói thiết kế thể thao SPORTSYLE Không Không
Mâm xe AMG 19 inch 5 chấu kép 18 inch 5 chấu kép AMG 19 inch 5 chấu kép
Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 64 màu sắc và độ sáng
Cửa sổ trời siêu rộng panorama Không
Nội thất Ốp sợi kim loại Ốp nhôm vân carbon trên táp-lô và gỗ đen open-pore trên cụm điều khiển trung tâm Ốp sợi kim loại
Tay lái Thể thao đa chức năng 3 chấu bọc da nappa với nút điều khiển bằng cảm ứng Đa chức năng 3 chấu bọc da nappa với nút điều khiển bằng cảm ứng Thể thao đa chức năng 3 chấu bọc da nappa với nút điều khiển bằng cảm ứng
Bảng đồng hồ lái Kỹ thuật số với màn hình 12,3 inh Dạng 2 ống Kỹ thuật số với màn hình 12,3 inh
Đồng hồ thời gian analogue
Ốp bệ cửa trước với dòng chữ "Mercedes-Benz" phát sáng

4. Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019: Tiện nghi

Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019 a9

Những trang bị tiện nghi cơ bản của Mercedes-Benz E-Class 2019 gồm: Ghế người lái và hành khách phía trước điều chỉnh điện, bộ ghi nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái và gương chiếu hậu bên ngoài, lưng ghế sau gập được, hộc chứa đồ bên trong xe, touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm, hệ thống dẫn đường và định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam, điều hòa khí hậu tự động 3 vùng THERMOTRONIC... Đại diện cho hệ thống thông tin giải trí của E 200 và E 200 Sport là màn hình màu 12,3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth. Bản E 350 AMG được trang bị hệ thống điều khiển truyền thông đa phương tiện COMAND ONLINE với màn hình màu 12,3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth, đầu đọc thẻ nhớ SD, trình duyệt Internet; chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC.

Thông số Mercedes E 200 Mercedes E 200 Sport Mercedes E 350 AMG
Tiện nghi
Ghế người lái và hành khách phía trước Điều chỉnh điện
Bộ ghi nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái và gương chiếu hậu bên ngoài
Lưng ghế sau gập được
Hộc chứa đồ bên trong xe
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm
Hệ thống dẫn đường và định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam
Hệ thống âm thanh và giải trí  Màn hình màu 12,3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth. Màn hình màu 12,3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth, USB.     Hệ thống điều khiển truyền thông đa phương tiện COMAND ONLINE với màn hình màu 12,3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth, đầu đọc thẻ nhớ SD, trình duyệt Internet; chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC.
Hệ thống âm thanh Burmester Không
Hệ thống ARI-BALANCE Không Không
Chức năng sạc không dây Không Không
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện dưới tựa tay trung tâm
Điều hòa khí hậu tự động 3 vùng THERMOTRONIC
Hệ thống khởi động bằng nút bấm Keyless Start bằng Không
Hệ thống khóa xe thông minh và khởi động bằng nút bấm Keyless-Go Không
Màn che nắng kính sau chỉnh điện
Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau
Chức năng cửa hít
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC
Tín hiệu âm thanh khi mở/khóa cửa.
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời
Cổng lắp đặt giá để Ipad và các thiết bị giải trí khác

5. Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019: An toàn

Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019 a12

Sinh ra từ một thương hiệu xe hơi hạng sang nên Mercedes-Benz E-Class 2019 được tích hợp khá nhiều trang bị an toàn hiện đại, gồm:

Thông số Mercedes E 200 Mercedes E 200 Sport Mercedes E 350 AMG
An toàn
Hệ thống treo AGILITY CONTROL với chiều cao được hạ thấp
Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái Không
Cần số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái Không
Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT với 5 chế độ vận hành
Cụm đèn trước LED toàn phần (Full-Led) tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày Không Không
Cụm đèn trước Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau và đèn phanh tứ 3 công nghệ LED
Camera lùi Không Không
Camera 360 độ Không
Hệ thống hiển thị thông tin trên kính chắn gió
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh và gập điện
Chức năng ECO start/Stop
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist Không tích hợp PARKTRONIC Tích hợp PARKTRONIC Tích hợp PARKTRONIC
Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST 
Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS, chống trượt khi tăng tốc ASR, ổn định thân xe điện tử ESP và hỗ trợ ổn định khi gió thổi ngang Không
Đèn pha Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước và sau; túi khí cửa sổ, túi khí cho đầu gối người lái
Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết
Cần gạt mưa với cảm biến mưa
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động hóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
Lốp xe runflat
 
loading