Thaco OLLIN - 2019
Thaco OLLIN - 2019
· Hãng sản xuất động cơ: Liên doanh tập đoàn Daimler (Đức) & Foton.
· Loại động cơ: Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail (ECU).
· Tên động cơ: YZ4DB1‒40 (Euro 4).
· Dung tích xi-lanh: 4.087 cc.
· Dường kính x Hành trình Piston: 105 x 118 (mm).
· Công suất cực đại: 132PS / 2600 (vòng/phút).
· Moment xoắn cực đại: 400 Nm/1600 (vòng/phút).
Trọng lượng (weight).
· Trọng lượng bản thân: 3.785 (kG).
· Tải trọng: 7.500 (kG).
· Trọng lượng toàn bộ: 11.480 (kG).
· Số chỗ ngồi: 03.
Kích thước (dimension) (mm).
· Kích thước lọt lòng thùng: 6.200 x 2.100 x690/2.020.
· Kích thước tổng thể: 8.050 x 2.230 x 2.390.
· Chiều dài cơ sở: 4.500 (mm).
· Khoảng sáng gầm xe: 190 (mm).
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN).
· Loại hộp số: Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
· Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
· Tỷ số truyền chính: Ih1=6,158; Ih2=3,826, ih3=2.224; Ih4=1,361; Ih5=1,000; Ih6=0,768; IR= 5,7087.
Tỷ số truyền cuối: 5,286.
Hệ thống lái (steering).
· Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh (brake).
· Phanh chính: Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
· Phanh tay: Lốc kê.
Hệ thống treo (suspension).
· Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
· Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp và mâm (tires and wheel).
· Công thức bánh xe: 4x2.
· Thông số lốp (trước/sau): 8.25-16.
Đặc tính (specification):
· Khả năng leo dốc: 22%.
· Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 9,2 m.
· Tốc độ tối đa: 80 km/h.
· Dung tích thùng nhiên liệu: 120 lít, hợp kim nhôm.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè: