Thaco OLLIN - 2019
Thaco OLLIN - 2019
• Hãng sản xuất động cơ: Liên doanh tập đoàn FOTON & DAIMLER (Đức-Tập đoàn mẹ của MERCEDES).
• Kiểu động cơ: 4J28TC (Euro 4, CN ISUZU).
• Loại động cơ: Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail.
• Dung tích xi-lanh: 2.771 cc.
• Đường kính x Hành trình piston: 93 x 102 (mm).
• Công suất cực đại: 110 PS / 3.200 (vòng/phút).
• Moment xoắn cực đại : 280 Nm/1.800 (vòng/phút).
Kích thước (dimension) (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng: 4.350 x 1.870 x 1830.
• Kích thước tổng thể: 6.185 x 2.020 x 2.900.
• Chiều dài cơ sở: 3.360 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe: 160 (mm).
Trọng lượng (weight).
• Trọng lượng bản thân : 2750 (kG).
• Tải trọng: 3.490 (kG).
• Trọng lượng toàn bộ: 6.435 (kG).
• Số chỗ ngồi: 03.
Hệ thống truyền động (drive train).
• Ly hợp : 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
• Loại hộp số: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
• Tỷ số truyền chính: Ih1=4,714; Ih2=2,513; Ih3=1,679; Ih4=1,000; Ih5=0,787; IR=4,497.
• Tỷ số truyền cuối: 6,142.
Hệ thống phanh (brake).
• Phanh chính: Phanh thủy lực, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
Hệ thống lái (steering).
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (suspension).
• Trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau) : 7.00R16.
ĐẶC TÍNH (SPECIFICATION):
• Khả năng leo dốc: 33%.
• Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 7,2 m.
• Tốc độ tối đa: 90 km/h.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 80 lít, hợp kim nhôm.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè: