Thaco AUMAN - 2019
Thaco AUMAN - 2019
• Hãng sản xuất động cơ: Liên doanh tập đoàn Foton & DAIMLER (Đức).
• Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail (ECU).
• Tên động cơ: WP10.375E43 (Euro 4).
• Dung tích xi-lanh: 9.726 cc.
• Đường kính x Hành trình piston: 126 x 130 (mm).
• Công suất cực đại: 336 Ps/ 1.900 (v/ph).
• Moment xoắn cực đại : 1.650 Nm/1.200-1.600 (v/ph).
Kích thước (dimension) (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng: 6.280 x 2.340 x 097.
• Kích thước tổng thể: 9.290 x 2.500 x 3.270.
• Chiều dài cơ sở: 1.800 + 3.300 + 1,350.
• Khoảng sáng gầm xe: 310.
Trọng lượng (weight) (kg).
• Trọng lượng bản thân : 13.270.
• Tải trọng: 16.600.
• Trọng lượng toàn bộ: 30.000.
• Số chỗ ngồi: 02.
Hệ thống truyền động (drive train).
• Loại hộp số: Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi.
• Ly hợp : 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
• Tỷ số truyền chính: H1= 14,94; Ih2= 11,16, ih3= 8,28; Ih4= 6,09; Ih5=4,46; Ih6=3,35; Ih7=2,50; Ih8=1,86; Ih9=1,36; Ih10=1,00; IR1= 15,07; IR2= 3,38.
• Tỷ số truyền cuối: 5,73.
hệ thống phanh (brake).
• Phanh chính: Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
• Phanh tay: Lốc kê.
Hệ thống lái (steering).
• Kiểu: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (suspension).
• Trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp và mâm (tires and wheel).
• Công thức bánh xe: 8x4.
• Thông số lốp (trước/sau) : 12.00R20.
Đặc tính (specification):
• Khả năng leo dốc: 43,5%.
• Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 10,3 m.
• Tốc độ tối đa: 66 km/h.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 300 lít.
• Đường kính x Hành trình ty ben: 137 x3.800.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè: