Suzuki Super Carry Truck - 2020
Suzuki Super Carry Truck - 2020
Nhãn hiệu: SUZUKI SK410K4/AV. TB.
Số chứng nhận: 0460/VAQ09 - 01/17 - 00.
Ngày cấp: 24/4/2018.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Xuất xứ:
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ TNHH ô tô Đông Anh.
Địa chỉ: Km3 + Đường Cao Tốc Bắc Thăng Long, Nội Bài, Đông Anh, Hà Nội.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 770 kg.
Phân bố: - Cầu trước: 395kg.
- Cầu sau: 375kg.
Tải trọng cho phép chở: 550kg.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 1450 kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 3290 x 1460 x 2100 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): --- x --- x ---/--- mm.
Khoảng cách trục: 1840mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1205/1200 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 92.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ:
F10A.
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 970 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 31 kW/ 5500 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---.
Lốp trước / sau: 5.00 - 12 /5.00 - 12.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động:
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động:
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động:
Tác động lên bánh sau /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí.
Ghi chú:
Kích thước lòng thùng hàng: 1950/1870 x 1330/1200 x 1090/1310 mm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè:
Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe Suzuki cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại
Bảng giá xe Suzuki* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.