Giá xe Peugeot 3008 màu nâu cafe, Peugeot Thái Nguyên
1 / 9

Peugeot 3008 - 2020

1 tỉ 099 triệu

☑️ Ưu đãi lên tới 80 triệu tiền mặt.
☑️ Tặng BHVC ☑️ Dán film ☑️Thảm sàn.
☑️ Chín☑️ Tặng logo, tem, dán chống xước tablo cửa.
H sách bảo hành 5 năm chính hãng hoặc 150,000km.
☑️ Ứng dụng đặt hẹn dịch vụ thông minh (My Peugeot App).
☑️ Chính sách hỗ trợ phương tiện thay thế (Mobility Service).
☑️ Dịch vụ chăm sóc khách hàng lưu động (Mobile Service).
☑️ Nội thất giống khoang lái phi cơ.
☑️Hệ thống Ion hóa lọc không khí có 1 không 2.
☑️ Màn hình kĩ thuật số dẫn đường tự động.
☑️ Cần số điện tử, Volant Dcut thiết kế tương lai.
▪️ 𝐏𝐄𝐔𝐆𝐄𝐎𝐓 3𝟎𝟎𝟖:: 1.118.000.000 VNĐ - Trả trước: 230 triệu nhận xe.
▪️ 𝐏𝐄𝐔𝐆𝐄𝐎𝐓 5𝟎𝟎𝟖: 1.275.000.000 VNĐ – Trả trước 280 triệu nhận xe.
▪️ 𝐏𝐄𝐔𝐆𝐄𝐎𝐓 3𝟎𝟎𝟖 ACTIVE: 1.099.000.000 VNĐ - Trả trước: 220 triệu nhận xe.
▪️ 𝐏𝐄𝐔𝐆𝐄𝐎𝐓 5𝟎𝟎𝟖 ACTIVE: 1.199.000.000 VNĐ – Trả trước 250 triệu nhận xe.
▪ 6 Màu: trắng, đen, đỏ, blue, đồng, vàng kim.
🌐 Website: Http://peugeotthainguyen.com/.
_____________Trả góp_______________.
- Hỗ trợ vay 80% - 85% giá trị xe - Thủ tục: CMND, sổ hộ khẩu duyệt 100% - Liên kết với các ngân hàng lớn uy tín lãi suất thấp nhất trong khoảng thời gian vay - Hỗ trợ lái thử tận nhà, giao xe tận nơi.
28/03/2020
Lưu tinĐã lưu

Bảng này giúp bạn tính toán số tiền cần trả khi vay ngân hàng để mua xe trả góp

VNĐ
Số tiền vay VNĐ
Thời hạn vay (tháng)
Lãi suất năm (%)

Tổng lãi và gốc 887,900,420 VNĐ

Số tiền trả trước 329,700,000 VNĐ

Trả hàng tháng 24,663,901 VNĐ

Tổ 11, P. Đồng Quang , Tp.Thái Nguyên

0969 693 633 Zalo

Để biết thêm giá xe các phiên bản khác của dòng xe Peugeot 3008 cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại

Bảng giá xe Peugeot 3008

* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

Tìm kiếm nâng cao

Hãng - Dòng - Phiên bản:

Hãng xe
Peugeot
Dòng xe
3008
Năm sản xuất
Phiên bản
Phiên bản

Khoảng giá: Tất cả

Tình trạng:

Xuất xứ:

Hôp số:

Mở rộng:

Nhiên liệu
Số chỗ
Kiểu dáng
Màu xe
loading