Thông số chung:
✓Trọng lượng bản thân: 4205 kg.
✓ Phân bố: - Cầu trước: 2255 kg.
- Cầu sau: 2100 kg.
✓Tải trọng cho phép chở: 6600 kg.
✓Số người cho phép chở: 3 người.
✓ Trọng lượng toàn bộ: 11000 kg.
✓ Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8650 x 2480 x 3250 mm.
✓ Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 6720 x 2350 x 720/2060 mm.
✓ Khoảng cách trục: 4990 mm.
✓Vết bánh xe trước/sau: 1790/1660 mm.
✓Số trục: 2.
✓ Công thức bánh xe: 4 x 2.
✓ Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ.
✓Nhãn hiệu động cơ: 4HK1E4CC.
✓ Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
✓Thể tích: 5193 cm3.
✓Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 140 kW/ 2600 v/ph.
Lốp xe.
✓Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
✓Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16.
Hệ thống phanh.
✓Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
✓Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
✓Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Bảng này giúp bạn tính toán số tiền cần trả khi vay ngân hàng để mua xe trả
góp
Tổng lãi và gốc
698,847,917 VNĐ
Số tiền trả trước
259,500,000 VNĐ
Trả hàng tháng
19,412,442 VNĐ
Vay mua xe trả góp