Hyundai Mighty - 2020
Hyundai Mighty - 2020
1.1 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui).
1.2 Nhãn hiệu Hyundai Mighty EX8L/MB.
1.3 Công thức bánh xe 4x2R.
2 Thông số về kích thước xe tải EX8L.
2.1 Kích thước bao (D x R x C) (mm) 7720x2230x3130.
2.2 Khoảng cách trục (mm) 4200.
2.3 Vết bánh xe (trước/ sau) (mm) 1680/1650.
2.4 Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) 1910.
2.5 Chiều dài đầu xe (mm) 1140.
2.6 Chiều dài đuôi xe (mm) 2380.
2.7 Khoảng sáng gầm xe (mm) 225.
3 Thông số về khối lượng xe tải EX8L.
3.1 Khối lượng bản thân xe (kg) 3505.
3.1.1 +Phân bố lên trục I/trục II (kg) 1810 / 1695.
3.3 Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) 7300.
3.4 Số người cho phép chở 3.
3.5 Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông 11000.
3.5.1 +Phân bố lên trục I/trục II (kg) 3010 / 7990.
3.6 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) 11000.
4 Thông số về tính năng chuyển động xe tải EX8L.
4.1 Tốc độ cực đại của xe (Km/h) 79.38.
4.2 Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) 32.5.
4.3 Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến, khi đi hết quảng đường 200 m (s) 23.5.
4.4 Góc ổn định tĩnh ngang khi không tải (Độ) 41.37.
4.5 Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xetrước phía ngoài (m) 7,6.
5 Thông số về động cơ xe tải EX8L.
5.1 Kiểu loại D4CC.
5.2 Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, làm mát, bằng nước, tăng áp.
5.3 Dung tích xy lanh (Cm3) 2891.
5.4 Tỉ số nén 15.5:1.
5.5 Đường kính xy lanh x hành trình piston 95 x 102.
5.6 Công suất lớn nhất (KW/vg/ph) 117.6/3000.
5.7 Mô men lớn nhất (Nm/vg/ph) 392.4/(1500-2800).
5.8 Phương thức cung cấp nhiên liệu Bơm cao áp, phun trực tiếp.
5.9 Vị trí bố trí động cơ trên khung xe Phía trước.
5.9 Vị trí bố trí động cơ trên khung xe Phía trước.
6 Ly hợp.
6.2 Dẫn động ly hợp Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
7 Hộp số.
7.1 Kiểu loại Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi.
7.2 Tỷ số truyền ở các tay số 5,380 – 3,208 – 1,700 – 1,000 – 0,722 –.
7.3 Tỷ số truyền lùi 5,380.
8 Trục các đăng Các đăng không đồng tốc.
9 Tỷ số truyền cầu chủ động 5,714.
10 Bánh xe và lốp.
10.1 +Trục I: Số lượng/ cỡ lốp/ Áp suất/ Tải trọng 02/8.25-16/790kPa/(131/128).
10.2 +Trục II: Số lượng/ cỡ lốp/Áp suất/ Tải trọng 04/8.25-16/825kPa/(134/132).
11 Hệ thống treo.
11.1 + Treo trước Phụ thuộc, nhíp lá.
11.2 +Treo sau Phụ thuộc, nhíp lá.
12 Hệ thống phanh.
12.1 Phanh chính Tang trống.
+ Dẫn động Dẫn động thủy lực, 2 dòng trợ lực chân không, có bộ điều hòa lực phanh.
12.2 Phanh tay Tang trống.
+ Dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số.
13 Hệ thống lái.
13.1 + Kiểu Trục vít-ê cu bi.
13.2 + Dẫn động Cơ khí, có trợ lực thủy lực.
– Kích thước bên trong thùng (mm) 5740 x 2060 x1600/ 2040.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè:
Xe Hyundai Mighty khác
Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe Hyundai cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại
Bảng giá xe Hyundai* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.