Hyundai HD 1000 - 2022
Hyundai HD 1000 - 2022
Kích thước.
Khoảng cách trục (mm): 4350.
Vết bánh xe trước / sau: 2040 / 1850.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 250.
Khối lượng.
Tự trọng (kg): 8.930.
Tải trọng (kg): 14.615.
Khối lượng toàn bộ TGGT (kg): 23.675.
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (kg): 38.615.
Tính năng vận hành.
Kiểu dẫn động 6×4.
Tốc độ tối đa: 120.
Động cơ.
Kiểu động cơ: D6CC41.
Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp.
Dung tích xi lanhc (cc): 12,920.
Công suất cực đại (Ps): 410 / 1.900.
Momen xoắn cực đại (kg. M): 188/1.500.
Dung tích thùng nhiên liệu (l): 350.
Hộp số.
Model: ZF16S151.
Hộp số: 16 số tiến, 2 số lùi.
Hệ thống treo.
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá có giảm chấn thuỷ lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá có giảm chấn thuỷ lực.
Trục sau.
Kiểu D12HT.
Tỷ số truyền: 3.909 / 4.333.
Khả năng chịu tải (kg): 13000 x 2.
Vành & lốp xe.
Kiểu lốp xe: Phía trước lốp đơn / Phía sau lốp đôi.
Cỡ lốp xe (trước/sau): 12R22.5.
Loại vành: Thép.
Hệ thống phanh.
Trước / Sau: Tang trống khí nén 2 dòng.
Phanh hỗ trợ: Van khí xả van bướm.
Các trang bị khác trên xe đầu kéo Hyundai HD1000.
Hệ thống Audio (AM/FM): Có.
Vô lăng điều chỉnh lên xuống: Có.
Tay lái trợ lực: Có.
Điều hòa nhiệt độ: Có.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè:
Lô 02, QL1A, thôn Quá Giáng, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe Hyundai cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại
Bảng giá xe Hyundai* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.