Hỗ trợ vay tới 85% giá xe - Lái thử trải nghiệm xe tận nhà0
1 / 9

Honda CR-V 1.5 G - 2022

1 tỉ 048 triệu

Honda CR-V.
Cập nhật báo giá.
CRV E: 998 triệu.
CRV G: 1048 triệu.
CRV L: 1118 triệu.
CRV LSE: 1138 triệu.
Ưu đãi mua xe trong tháng 9/2022.
Trừ thẳng tiền mặt vài chục triệu vào giá xe.
Bảo hiểm vật chất thân xe.
Gói phụ kiện trang bị thêm khi mua xe như sau:
- Dán phim cách nhiệt toàn xe cao cấp, bảo hành 10 năm.
- Camera hành trình quay trước sau.
- Phủ gầm cách âm cao cấp.
- Phủ Ceramic bảo vệ bề mặt sơn.
- Thảm sàn.
- Bao tay lái.
- Áo trùm xe cao cấp.
- Nước hoa.
- Cảm biến lùi.
- Cảm biến áp suất lốp.
- Vè che mưa mạ crom cao cấp.
- Hộp đen định vị.
- Nẹp bước chân Titan có đèn.
- Lót cốp xe.
... Và còn nhiều phụ kiện khác.
Ngoài ra, khi mua xe trong tháng 9 tại Honda Ô Tô Sài Gòn Bình Chánh quý khách sẽ nhận được 2 gói khuyến mãi đi kèm như sau:
- Miễn phí 1 năm bảo dưỡng.
- Miễn phí 3 năm chăm sóc, làm đẹp xe và các dịch vụ sửa chữa, bảo trì xe.
Liên hệ ngay để được ưu đãi tốt nhất:
Honda ô tô Sài Gòn - Bình Chánh.
Chuẩn Showroom 5S đầu tiên tại HCM.
Địa chỉ: Số 4, QL 1A, Tân Túc, Bình Chánh, Tp. HCM.
Hotline: 0909168511.
Fanpage: Honda Ô Tô Sài Gòn Bình Chánh.
08/11/2022
Lưu tinĐã lưu

Bảng này giúp bạn tính toán số tiền cần trả khi vay ngân hàng để mua xe trả góp

VNĐ
Số tiền vay VNĐ
Thời hạn vay (tháng)
Lãi suất năm (%)

Tổng lãi và gốc 846,696,666 VNĐ

Số tiền trả trước 314,400,000 VNĐ

Trả hàng tháng 23,519,352 VNĐ

Số 4 QL1A, TT. Tân Túc, Quận Bình Chánh, TP.HCM, Việt Nam

0909 168 511 Zalo

Để biết thêm giá xe các phiên bản khác của dòng xe Honda CR-V cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại

Bảng giá xe Honda CR-V

* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

Tìm kiếm nâng cao

Hãng - Dòng - Phiên bản:

Hãng xe
Honda
Dòng xe
CR-V
Năm sản xuất
Phiên bản
Phiên bản

Khoảng giá: Tất cả

Tình trạng:

Xuất xứ:

Hôp số:

Mở rộng:

Nhiên liệu
Số chỗ
Kiểu dáng
Màu xe
loading