Hino FC - 2019
Hino FC - 2019
Ô tô cuốn ép chở rác 9 khối (9 m3) có nền xe cơ sở hiệu Hino (lắp ráp trong nước).
Nước sản xuất Việt Nam.
Năm sản xuất 2019.
Thông số chính.
Kích thước.
Kích thước bao ngoài 6700 x 2340 x 2880 (mm).
Công thức bánh xe 4 x 2.
Chiều dài cơ sở 3.420 mm.
Khoảng sáng gầm xe 250 mm.
Khối lượng - khối lượng bản thân 4.600 kg.
Khối lượng không tải 4.400 kg.
Khối lượng toàn bộ 11.000 kg.
Số chỗ ngồi 03 (kể cả người lái).
Động cơ.
Model Hino J05E – UA.
Loại.
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh 5.123 cm3.
Đường kính xi lanh x hành trình piston 112 x 130 (mm).
Tỉ số nén 17: 1.
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu 132 /2500 (KW/vòng / phút).
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu 530/1500 (Nm/v/ph).
Khung xe Hộp số.
Hộp số chính Kiểu.
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi.
Tỉ số truyền.
Hệ thống lái.
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực.
Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh chính.
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Hệ thống phanh dừng.
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số.
Hệ thống treo.
Treo trước.
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực.
Treo sau.
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực.
Cầu xe.
Cầu trước.
Tiết diện ngang kiểu I.
Cầu sau Kiểu.
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp.
Tỉ số truyền 6.2.
Lốp xe 8.25 -16.
Số bánh Trước: Đơn (02) – Sau: Đôi (04).
Ca bin.
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè: