Hino FC - 2020
Hino FC - 2020
Giá Xe chưa bao gồm thùng xe liên hệ để đóng thùng theo yêu cầu.
Vay 90% giá trị xe.
Hồ sơ đơn giản.
Thông số kỹ thuật.
- Nhãn hiệu: Hino FC9JLTC/DPT-TK1A.
- Số chứng nhận: 0633/VAQ09 - 01/19 - 00.
- Ngày cấp: 08/05/2019.
- Loại phương tiện: Ô tô tải (thùng kín).
Thông số chung.
- Trọng lượng bản thân: 4405 kG.
- Phân bố: - Cầu trước: 2295 kG.
- Cầu sau: 2110 kG.
- Tải trọng cho phép chở: 6400 kG.
- Số người cho phép chở: 3 người.
- Trọng lượng toàn bộ: 11000 kG.
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8550 x 2440 x 3250mm.
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 6650 x 2280 x 2060/--- mm.
- Khoảng cách trục: 4990mm.
- Vết bánh xe trước / sau: 1800/1660mm.
- Số trục: 2.
- Công thức bánh xe: 4 x 2.
- Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ.
- Nhãn hiệu động cơ: J05E-UA.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Thể tích: 5123 cm3.
- Công suất lớn /tốc độ quay: 132 kW/ 2500 v/ph.
Lốp xe.
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
- Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16.
Hệ thống phanh.
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái.
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực.
- Ghi chú: Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng.
LH: 0937965342.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè: