Hino 500 Series - 2020
Hino 500 Series - 2020
Thủ tục đơn giản.
Nhiều khuyến mãi theo xe.
Thông số chung.
- Trọng lượng bản thân: 6805 kg.
- Phân bố: - Cầu trước: 2355 kg.
- Cầu sau: 4450 kg.
- Tải trọng cho phép chở: 4000 kg.
- Số người cho phép chở: 3 người.
- Trọng lượng toàn bộ: 11.000 kg.
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6615 x 2310 x 3000 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2.270/2.180 x 2.080 x 1.770 mm.
- Khoảng cách trục: 3420 mm.
- Vết bánh xe trước/ sau: 1800/1660 mm.
- Số trục: 2.
- Công thức bánh xe: 4 x 2.
- Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ.
- Nhãn hiệu động cơ: J05E-UA.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Thể tích: 5123 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 132 kW/ 2500 v/ph.
Lốp xe.
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
- Lốp trước/ sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16.
Hệ thống phanh.
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén – thủy lực.
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống / Khí nén – thủy lực.
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái.
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú:
Kích thước lòng thùng hàng: 2.270/2.180 x 2.080 x 1.770 mm;
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác và nâng hạ thùng gom rác;
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng;
Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 208 kg/m3.
Lh. 0937965342.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè: