Xe tải Mitshubishi Fuso Canter 4.99 / xe tải Nhật bản 2.1 tấn mới 100%0
1 / 6

Fuso Canter - 2019

597 triệu

Giới thiệu đến quý khách sản phẩm danh tiếng từ nhật bản Fuso Canter (Sản phẩm đổi tên từ Mitsubishi Canter).
Liên hệ: Lê Hoàng Tuấn Anh.
Nhân viên tư vấn bán hàng. Thaco chi nhánh An Lạc.
Mail: lehoangtuananh@thaco.com.vn.
Điện thoại di động: 0938 907 653.
CN An Lạc - Cty CP Ô Tô Trường Hải.
36C11 - QL 1A - Tân Kiên - Bình Chánh.
........... OOo..............
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 4.99:
Trọng lượng bản thân: 2695 kg.
Tải trọng cho phép chở: 2100 kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 4995 kg.
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao: 6850 x 1870 x 2810 mm.
Kích thước lòng thùng: 4350 x 1750 x 1870 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4M42-3AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp. Thể tích: 2977 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay (ps/rpm): 125/ 3200.
Moment xoắn cực đại (N. M/rpm): 294/1800.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Quý khách hàng mua xe tải Mitsubishi Fuso Canter 4.99 tại Thaco An Lạc sẽ được:
- Giao xe nhanh, hỗ trợ giao xe tận nhà.
- Hỗ trợ trả góp, với lãi suất thấp.
- Bảo hành: 36 tháng / 100.000 Km.
- Mạng lưới bảo dưỡng sửa chữa rộng khắp với 70 trạm DV ủy quyền của Thaco toàn quốc.
- Phụ tùng chính hãng, đầy đủ và đáp ứng ngay nhu cầu sửa chữa, thay thế.
- Dịch vụ sửa chữa lưu động đáp ứng nhu cầu KH 24/24.
03/09/2019
Lưu tinĐã lưu

Bảng này giúp bạn tính toán số tiền cần trả khi vay ngân hàng để mua xe trả góp

VNĐ
Số tiền vay VNĐ
Thời hạn vay (tháng)
Lãi suất năm (%)

Tổng lãi và gốc 482,326,252 VNĐ

Số tiền trả trước 179,100,000 VNĐ

Trả hàng tháng 13,397,951 VNĐ

Tp.HCM

0938 907 653 Zalo
* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

Tìm kiếm nâng cao

Hãng - Dòng - Phiên bản:

Hãng xe
Fuso
Dòng xe
Canter
Năm sản xuất
Phiên bản
Phiên bản

Khoảng giá: Tất cả

Tình trạng:

Xuất xứ:

Hôp số:

Mở rộng:

Nhiên liệu
Số chỗ
Kiểu dáng
Màu xe
loading