Bán Ford Ranger 2.2 XLS năm 2020
1 / 7

Ford Ranger - 2020

600 triệu

Bán xe Ranger XLS MT 2.2L 4x2 năm sản xuất 2020.
=> Tình trạng: Xe giao ngay.
=> Màu xe: Trắng, đen, đỏ, vàng cát, bạc, xám có sẵn xe.
- -------------------------------------------------------------------------.
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS 2.2L MT 4X2.
Chủng loại Turbo Diesel 2.2L.
Động cơ trục cam kép, có làm mát khí nạp DOHC.
Công suất động cơ (HP/ rpm) 160Nm/3200vp.
Mô men xoắn cực đại (Nm) 385/1600-2500.
Hộp số số tay 6 cấp.
Hệ thống truyền động hai cầu.
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Hệ thống túi khí 2 túi khí.
Khóa vi sai có.
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Tang trống.
Hệ thống treo trước/sau Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, ống giảm chấn. / Nhíp với ống giảm chấn hệ thống treo sau.
Kích thước tổng thể: D x R x C 5362 x 1860 x 1830.
Chiều dài cơ sở (mm) 3220.
Bán kính quay vòng(mm) 6350.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 lít.
Lốp xe 255/70R16.
Bánh xe 16’’.
Để tìm hiểu thêm về các tính năng của xe Ford Ranger XLS-AT quý khách vui lòng truy cập website: Http://www.giaxefordvietnam.vn/danh-muc-san-pham/ford-ranger/ hoặc liên hệ theo số: 0901517888 để được tư vấn trực tiếp từ đại lý.
30/06/2020
Lưu tinĐã lưu

Bảng này giúp bạn tính toán số tiền cần trả khi vay ngân hàng để mua xe trả góp

VNĐ
Số tiền vay VNĐ
Thời hạn vay (tháng)
Lãi suất năm (%)

Tổng lãi và gốc 484,749,999 VNĐ

Số tiền trả trước 180,000,000 VNĐ

Trả hàng tháng 13,465,278 VNĐ

311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội

0901 517 888 Zalo

Để biết thêm giá xe các phiên bản khác của dòng xe Ford Ranger cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại

Bảng giá xe Ford Ranger

* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

Tìm kiếm nâng cao

Hãng - Dòng - Phiên bản:

Hãng xe
Ford
Dòng xe
Ranger
Năm sản xuất
Phiên bản
Phiên bản

Khoảng giá: Tất cả

Tình trạng:

Xuất xứ:

Hôp số:

Mở rộng:

Nhiên liệu
Số chỗ
Kiểu dáng
Màu xe
loading