Bán xe tải Dongfeng nhập khẩu0
1 / 4

Chiến Thắng Kenbo - 2017

425 triệu

Xe tải khung mui Chiến Thắng 9 tấn.
Xe tai thùng khung mui bạt dài 6m9 Là một trong những dòng xe ô tô tải Chiến Thắng Dongfeng với tải trọng 9 tấn trang bị thùng khung mui bạt dài 6m9 với giá bán ra vô cùng rẻ và nhiều ưu đãi.
Xe tải Chiến Thắng đã khẳng định được thương hiệu từ nhiều năm nay, đặc biệt là sản phẩm thùng khung mui Dongfeng. Nhà máy ô tô chiến thắng luôn chú trọng đến thiết kế nội thất cũng như ngoại thất và đặc biệt luôn luôn cải tiến các sản phẩm ô tô Chiến Thắng từ hệ thống gầm bệ đến hệ thống động cơ- gầm- cầu- số để luôn đáp ứng được nhu cầu thị trường.
Hệ thống đèn pha của xe tải Chiến Thắng 9 tấn thùng khung mui Dongfeng mang nhãn hiệu Phillip liên doanh Mỹ – Nhật đạt chuẩn Iso được thiết kế đẹp và chất lượng tốt cho hiệu quả chiếu sáng tuyệt vời.
– Êm ái và mạnh mẽ là hai cụm từ được nhắc đến nhiều nhất về sản phẩm mang nhãn hiệu http://xetaiototragop.com/mua-ban-xe-tai-9-tan-gia…-lh-093-678-6123 thùng khung mui Dongfeng.
– Hệ thống cầu sau tạo sức mạnh vượt trội, cho tải trọng lớn hơn, hiệu quả trên nhiều địa hình phức tạp.
– Xe tải Chiến Thắng 9 tấn thùng khung mui Dongfeng được nhà máy thiết kế phù hợp cho mọi cung đường Việt Nam.
– Lốp DRC, SRC đạt chất lượng hàng đầu Việt Nam có độ bền và độ bám vượt trội.
– Hệ thống sắt xi kép chịu được tải trọng lớn hơn, phù hợp với địa hình phức tạp.
Thông tin sản phẩm.
Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng.
Loại xe (Vehicle type) : Ôtô tải (có mui).
Nhãn hiệu (Mark) : Dongfeng.
Số loại (Model code) : CT9.0TL1/KM.
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 6.700 kg.
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông(Authorized pay load) : 9.000 kg.
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông(Authorized total mass) : 15.895 kg.
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 03 người.
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: Length x width x height) : 9.230 x 2.500 x 3.530.
Kích thước lòng thùng hàng : 6.890 x 2.340 x 770/2.150 = 12,4/34,6 m3.
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4×2.
Khoảng cách trục (Wheel space) : 5.800 mm.
Vết bánh xe trước / sau : 1.885 / 1.860 mm.
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 11.00 – 20 / 11.00 – 20.
Động cơ (Engine model) : YC4E160-33 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp).
Thể tích làm việc (Displacement) : 4.257 cm3.
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. Output / rpm) : 118 kW / 2.600 vòng/phút.
Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Diesel.
Hệ thống phanh.
Phanh chính : Tang trống / Tang trống khí nén.
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm.
Hệ thống lái : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực.
Địa chỉ: Cty TNHH đệ nhất oto chi nhánh Tuyên Quang. Km8 - lưỡng vượng - thành phố tuyên Quang.
Hotline: 093.678.6123.
12/07/2018
Lưu tinĐã lưu

Bảng này giúp bạn tính toán số tiền cần trả khi vay ngân hàng để mua xe trả góp

VNĐ
Số tiền vay VNĐ
Thời hạn vay (tháng)
Lãi suất năm (%)

Tổng lãi và gốc 343,364,583 VNĐ

Số tiền trả trước 127,500,000 VNĐ

Trả hàng tháng 9,537,905 VNĐ

Km8 Đường Tuyên Quang Hà Nội

0936 786 123 Zalo
* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

Tìm kiếm nâng cao

Hãng - Dòng - Phiên bản:

Hãng xe
Chiến Thắng
Dòng xe
Kenbo
Năm sản xuất
Phiên bản
Phiên bản

Khoảng giá: Tất cả

Tình trạng:

Xuất xứ:

Hôp số:

Mở rộng:

Nhiên liệu
Số chỗ
Kiểu dáng
Màu xe
loading