Chenglong H5 270HP - 2022
Chenglong H5 270HP - 2022
Động cơ : Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6A270-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR.
4 kỳ – 6 xilanh thẳng hàng, có tubo tăng áp.
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-110×132.
Công suất cực đại 270hp(199 kW), tốc độ vòng quay: 2300r/min.
Mô men xoắn cực đại: 1100 Nm tại 1300-1600 r/min.
Dung tích: 7520 cm3, tỷ số nén 17.5:1, Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 193g/kWh.
Ly hợp: Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính: Ø 430.
Hộp số: Model: 9JS119T-B (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 09 số tiến 01 lùi, có đồng tốc.
Trục trước: Tải trọng cầu 7 tấn.
Trục sau: Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.111.
Khung chassi : Loại hình thang, 2 lớp, tiết diện chữ U 282(8+4) mm.
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực.
Hệ thống treo sau: 9+5 lá nhíp, dạng bán elip.
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Hệ thống lái: Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 43o, bánh ngoài 33o.
Hệ thống phanh: Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ.
Lốp và mâm xoay: Cỡ lốp 12R22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong,
Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST.
Cabin: Model: H5, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh cơ, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi.
Ắc quy: Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2.
Kích thước Chiều dài cơ sở: 3500, vết trước: 2040, vết sau 1860.
Kích thước bao: 5920x2500x3590mm.
Tự trọng Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 6550/17000; Sức kéo: 32115.
Hiệu suất Tốc độ tối ưu (km/ h) 100.
Khả năng leo dốc tối da(%) 25.
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 24.
Chia sẻ tin đăng cho bạn bè:
Tân Sơn, Lương sơn, Thành Phố Sông Công, Thái Nguyên