Giá lăn bánh xe MG ZS 2020 tại Việt Nam: Từ 573 triệu đồng

Kinh nghiệm mua / bán xe|17/07/2020

Với giá niêm yết dao động từ 518 - 639 triệu đồng ứng với 3 phiên bản, giá lăn bánh xe MG ZS 2020 tại Việt Nam dao động từ 573,2 - 738 triệu đồng tùy tỉnh thành đăng ký.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

MG ZS 2020 chính thức ra mắt tại Việt Nam 1

MG ZS 2020 chính thức ra mắt tại Việt Nam.

Sau khi ra mắt tại Thái Lan và Trung Quốc, MG ZS 2020 tiếp tục cập bến thị trường Việt với 3 phiên bản có giá bán dao động từ 518 - 639 triệu đồng. Tại thị trường Việt, ZS 2020 sẽ là đối thủ cạnh tranh của Hyundai Kona, Ford Ecosport hay Honda HR-V trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ. So với các đối thủ, MG ZS 2020 có mức giá khởi điểm hấp dẫn nhất phân khúc.

Tương tự MG HS 2020 ra mắt cùng ngày, MG ZS 2020 cũng được bán tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nên sẽ không được hưởng chính sách hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ mới đến hết năm 2020. Khách hàng mua xe ở thời điểm hiện tại cũng sẽ nhận được gói quà tặng giá trị bao gồm ưu đãi 50% thuế trước bạ, gói bảo hành 5 năm không giới hạn số km và 5 lần bảo dưỡng miễn phí từ MG Việt Nam.

Phiên bản Giá niêm yết (đồng)
MG ZS 1.5 2WD Standard 518.000.000
MG ZS 1.5 2WD Comfort 565.000.000
MG ZS 1.5 2WD Luxury 639.000.000

Không gian nội thất MG ZS 2020 1

Không gian nội thất MG ZS 2020.

Bên cạnh mức giá niêm yết, để đủ điều kiện lăn bánh hợp pháp tại Việt Nam, chủ xe ô tô cần đóng một số khoản thuế, phí bắt buộc theo quy định như lệ phí trước bạ, phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, phí biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Cụ thể:

  • Lệ phí trước bạ: 12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác.
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự : 480.700 đồng
  • Phí biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội và TP HCM; 1 triệu đồng đối với các tỉnh khác

Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp thêm thông tin về bảo hiểm vật chất xe với giá trị tương đương 1,5% giá xe để chủ xe dễ dàng ước tính toàn bộ chi phí lăn bánh xe. Như vậy, sau khi tổng hợp các khoản thuế phí, giá lăn bánh xe MG ZS 2020 dao động từ 573,2 - 738 triệu đồng tùy phiên bản và tỉnh thành đăng ký.

Giá lăn bánh xe MG ZS 1.5 2WD Standard 2020:

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 518.000.000 518.000.000 518.000.000 518.000.000 518.000.000
Phí trước bạ 62.160.000 51.800.000 62.160.000 56.980.000 51.800.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 7.770.000 7.770.000 7.770.000 7.770.000 7.770.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 602.540.700 592.180.700 583.540.700 578.360.700 573.180.700

Giá lăn bánh xe MG ZS 1.5 2WD Comfort 2020:

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 565.000.000 565.000.000 565.000.000 565.000.000 565.000.000
Phí trước bạ 67.800.000 56.500.000 67.800.000 62.150.000 56.500.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.475.000 8.475.000 8.475.000 8.475.000 8.475.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 655.180.700 643.880.700 636.180.700 630.530.700 624.880.700

Giá lăn bánh MG ZS 1.5 2WD Luxury 2020:

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 639.000.000 639.000.000 639.000.000 639.000.000 639.000.000
Phí trước bạ 76.680.000 63.900.000 76.680.000 70.290.000 63.900.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 9.585.000 9.585.000 9.585.000 9.585.000 9.585.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 738.060.700 725.280.700 719.060.700 712.670.700 706.280.700

Ảnh: Khải Phạm

 
loading