Giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2021 mới nhất, cao hơn thế hệ cũ đáng kể

Kinh nghiệm mua / bán xe|17/05/2021

Hyundai Santa Fe 2021 mới nhất vừa ra mắt với giá bán cao hơn phiên bản cũ tương đương với giá lăn bánh dự tính cũng sẽ có thay đổi.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

Hyundai Santa Fe 2021 mới vừa chính thức ra mắt thị trường Việt. Mẫu SUV 7 chỗ của Hàn vẫn nguyên 6 phiên bản, tuy nhiên, giá niêm yết của xe tăng từ 35 dến 95 triệu đồng tùy phiên bản. Điều này đồng nghĩa với giá lăn bánh dự tính của xe cũng sẽ có thay đổi.

Giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2021 mới nhất.

Giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2021 mới nhất.

Song song cùng với giá tiền tăng thì các trang bị trên Santa Fe mới cũng hấp dẫn hơn hẳn thế hệ cũ. Cụ thể, Hyundai Santa Fe 2021 được bổ sung gói công nghệ an toàn Smart Sense với nhiều tính năng cao cấp bao gồm: hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LFA; đèn pha thích ứng Adaptive High Beam AHB; hệ thống giám sát & phòng tránh va chạm điểm mù BVM & BCA; hệ thống phòng tránh va chạm với người đi bộ; hhệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động,...

Bên cạnh đó, xe có 2 tùy chọn động cơ là loại xăng Smartstream Theta III 2.5L (mã hiệu G4KM) phun xăng đa điểm MPi cho công suất tối đa 180 mã lực và mô men xoắn cực đại 232 Nm. Thứ 2 là động cơ dầu Smartstream D2.2 (mã hiệu D4HE) cho công suất tối đa 202 mã lực và mô men xoắn cực đại 441 Nm.

Dưới đây là chi tiết của giá xe Hyundai Santa Fe 2021 mới:

Bảng giá Hyundai Santa Fe 2021 niêm yết
Phiên bản Giá xe cũ (triệu đồng) Giá xe mới (tỷ đồng) Mức tăng (triệu đồng)
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng tiêu chuẩn 995 1,030 +35
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu tiêu chuẩn 1.055 1,130 +75
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng đặc biệt 1.135 1,190 +55
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu đặc biệt 1.195 1,290 +95
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng cao cấp 1.185 1,240 +55
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu cao cấp 1.245 1,340 +95

Xem thêm:

Giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2021 mới nhất - Ảnh 1.
Hyundai Santa Fe 2021 phân phối 6 phiên bản ra thị trường.
 
Tuy nhiên, để xe có thể lăn bánh trên đường, khách hàng phải trả thêm một số khoản thuế phí khác, chênh lệch tùy thuộc vào địa phương đăng kí. Cụ thể:
  • Phí trước bạ (12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác).
  • Phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác)
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng;
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng;
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 794.000 đồng;
  • Phí biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh; 1 triệu đồng đối với các tỉnh khác.

Dự tính giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.030.000.000 1.030.000.000 1.030.000.000 1.030.000.000 1.030.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 15.450.000 15.450.000 15.450.000 15.450.000 15.450.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Dự tính giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.130.000.000 1.130.000.000 1.130.000.000 1.130.000.000 1.130.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 16.950.000 16.950.000 16.950.000 16.950.000 16.950.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Dự tính giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Đặc biệt

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.190.000.000 1.190.000.000 1.190.000.000 1.190.000.000 1.190.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 17.850.000 17.850.000 17.850.000 17.850.000 17.850.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Dự tính giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Đặc biệt

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.290.000.000 1.290.000.000 1.290.000.000 1.290.000.000 1.290.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 19.350.000 19.350.000 19.350.000 19.350.000 19.350.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Dự tính giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Cao cấp

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.240.000.000 1.240.000.000 1.240.000.000 1.240.000.000 1.240.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 18.600.000 18.600.000 18.600.000 18.600.000 18.600.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Dự tính giá lăn bánh Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.340.000.000 1.340.000.000 1.340.000.000 1.340.000.000 1.340.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 20.100.000 20.100.000 20.100.000 20.100.000 20.100.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Ảnh: TC Motor 

 
loading